Immutable zkEVM Bridged ETHETH sang HKD:Chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ETH/HKD: 1 ETH ≈ $30,149.75 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay

Immutable zkEVM Bridged ETH đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Immutable zkEVM Bridged ETH chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $30,149.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng HKD đã tăng $631.95, biểu thị mức tăng +2.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng HKD là $97,941.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $10,807.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang HKD

$30,149.75+2.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang HKD là $30,149.75 HKD, với sự thay đổi +2.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Giao ngay
$3,966.42
+3.49%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/BTC
Giao ngay
$0.03396
+3.06%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDC
Giao ngay
$3,969.5
+3.49%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,964.6
+3.50%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,966.42, with a 24-hour trading change of +3.49%, ETH/USDT Spot is $3,966.42 and +3.49%, and ETH/USDT Perpetual is $3,964.6 and +3.50%.

Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ETH sang HKD

logo Immutable zkEVM Bridged ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ETH
30,149.75HKD
2ETH
60,299.51HKD
3ETH
90,449.27HKD
4ETH
120,599.02HKD
5ETH
150,748.78HKD
6ETH
180,898.54HKD
7ETH
211,048.3HKD
8ETH
241,198.05HKD
9ETH
271,347.81HKD
10ETH
301,497.57HKD
100ETH
3,014,975.72HKD
500ETH
15,074,878.63HKD
1,000ETH
30,149,757.26HKD
5,000ETH
150,748,786.34HKD
10,000ETH
301,497,572.68HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ETH

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable zkEVM Bridged ETH
1HKD
0.00003316ETH
2HKD
0.00006633ETH
3HKD
0.0000995ETH
4HKD
0.0001326ETH
5HKD
0.0001658ETH
6HKD
0.000199ETH
7HKD
0.0002321ETH
8HKD
0.0002653ETH
9HKD
0.0002985ETH
10HKD
0.0003316ETH
10,000,000HKD
331.67ETH
50,000,000HKD
1,658.38ETH
100,000,000HKD
3,316.77ETH
500,000,000HKD
16,583.88ETH
1,000,000,000HKD
33,167.76ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang HKD và HKD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HKD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,869.62 USD, 1 ETH = €3,466.79 EUR, 1 ETH = ₹323,277.34 INR, 1 ETH = Rp58,701,112.66 IDR, 1 ETH = $5,248.75 CAD, 1 ETH = £2,906.08 GBP, 1 ETH = ฿127,630.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005488
logo ETHETH
0.01621
logo XRPXRP
19.31
logo USDTUSDT
64.14
logo BNBBNB
0.0812
logo SOLSOL
0.3585
logo USDCUSDC
64.2
logo SMARTSMART
9,360.16
logo STETHSTETH
0.01619
logo DOGEDOGE
283.94
logo TRXTRX
189.33
logo ADAADA
80.52
logo WBTCWBTC
0.000551
logo XLMXLM
139.08
logo HYPEHYPE
1.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Tìm hiểu thêm về Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.