Digix GoldDGX sang INR:Chuyển đổi Digix Gold (DGX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

DGX/INR: 1 DGX ≈ ₹1,585.15 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Digix Gold Thị trường hôm nay

Digix Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Digix Gold chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1,585.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,400 DGX, tổng vốn hóa thị trường của Digix Gold tính bằng INR là ₹2,140,256,095.52. Trong 24h qua, giá của Digix Gold tính bằng INR đã tăng ₹410.18, biểu thị mức tăng +34.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Digix Gold tính bằng INR là ₹18,183.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0003857.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGX sang INR

1,585.15+34.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGX sang INR là ₹1,585.15 INR, với sự thay đổi +34.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DGX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Digix Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DGX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DGX/-- Spot is $ and --, and DGX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Digix Gold sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi DGX sang INR

logo Digix GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1DGX
1,585.15INR
2DGX
3,170.3INR
3DGX
4,755.46INR
4DGX
6,340.61INR
5DGX
7,925.77INR
6DGX
9,510.92INR
7DGX
11,096.08INR
8DGX
12,681.23INR
9DGX
14,266.39INR
10DGX
15,851.54INR
100DGX
158,515.49INR
500DGX
792,577.48INR
1,000DGX
1,585,154.96INR
5,000DGX
7,925,774.8INR
10,000DGX
15,851,549.6INR

Bảng chuyển đổi INR sang DGX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Digix Gold
1INR
0.0006308DGX
2INR
0.001261DGX
3INR
0.001892DGX
4INR
0.002523DGX
5INR
0.003154DGX
6INR
0.003785DGX
7INR
0.004415DGX
8INR
0.005046DGX
9INR
0.005677DGX
10INR
0.006308DGX
1,000,000INR
630.85DGX
5,000,000INR
3,154.26DGX
10,000,000INR
6,308.53DGX
50,000,000INR
31,542.65DGX
100,000,000INR
63,085.31DGX

Bảng chuyển đổi số tiền DGX sang INR và INR sang DGX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DGX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang DGX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Digix Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGX = $18.08 USD, 1 DGX = €15.51 EUR, 1 DGX = ₹1,585.15 INR, 1 DGX = Rp294,067.22 IDR, 1 DGX = $24.9 CAD, 1 DGX = £13.4 GBP, 1 DGX = ฿586.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3239
logo BTCBTC
0.00004797
logo ETHETH
0.001231
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006713
logo SOLSOL
0.02916
logo SMARTSMART
680.53
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001233
logo DOGEDOGE
24.73
logo ADAADA
6.04
logo TRXTRX
15.91
logo HYPEHYPE
0.1175
logo LINKLINK
0.2547
logo WBTCWBTC
0.00004802

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Digix Gold (DGX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng DGX của bạn

Nhập số lượng DGX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Digix Gold hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Digix Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Digix Gold sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Digix Gold sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Digix Gold sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Digix Gold sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Digix Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.